--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
ngơ ngáo
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
ngơ ngáo
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: ngơ ngáo
+
Be bewildered, be dazed
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "ngơ ngáo"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"ngơ ngáo"
:
ngẩn ngơ
ngây ngô
nghé ngọ
nghi ngờ
ngồ ngộ
ngổ ngáo
ngơ ngáo
ngờ ngợ
ngu ngơ
ngù ngờ
more...
Lượt xem: 683
Từ vừa tra
+
ngơ ngáo
:
Be bewildered, be dazed
+
chánh hội
:
Speaker of the rural assembly (ở Bắc bộ, thời thuộc Pháp)
+
bộ môn
:
Subject, genre (khoa học nghệ thuật...)các bộ môn kịch nói, cải lương, tuồng, chèothe genres of play, reformed theatre, classical drama, traditional operetta
+
dọc mùng
:
Indian taro
+
chứa chan
:
Suffuse, overflowingnước mắt chứa chanoverflowing tearscái nhìn chứa chan tình thươnga look suffuse with lovehi vọng chứa chanoverflowing hopes